Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhưng
- but; yet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhưng
- but; yet|= không nhưng nhiếc gì cả! but me no 'buts'!|= chồng tôi biết tiếng pháp, nhưng tôi thì không my husband knows french, but i don't
* Từ tham khảo/words other:
-
chao nghiêng chao ngửa
-
cháo ngô
-
chảo nhỏ
-
chảo nướng chả
-
chao ôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhưng
* Từ tham khảo/words other:
- chao nghiêng chao ngửa
- cháo ngô
- chảo nhỏ
- chảo nướng chả
- chao ôi