Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúng
* verb
- to steep; to soak; to dip; to immerse
=nhúng vật gì vào nước+to dip something in a liquid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhúng
* dtừ|- xem dúng|- to steep; to soak; to dip; to immerse; embed|= nhúng vật gì vào nước to dip something in a liquid
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo ám
-
chào anh
-
chảo ba chân
-
chào bán
-
cháo bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúng
* Từ tham khảo/words other:
- cháo ám
- chào anh
- chảo ba chân
- chào bán
- cháo bò