Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhức răng
- toothache
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhức răng
- to have (a) toothache|= tôi nhức răng kinh khủng i've got (an) awful toothache
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo nấu đồng
-
chao nghiêng chao ngửa
-
cháo ngô
-
chảo nhỏ
-
chảo nướng chả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhức răng
* Từ tham khảo/words other:
- chảo nấu đồng
- chao nghiêng chao ngửa
- cháo ngô
- chảo nhỏ
- chảo nướng chả