Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhúc nhắc
- stir, move|= ốm mãi nay mới bắt đầu nhúc nhắc to begin to stir after a long illness
* Từ tham khảo/words other:
-
tình báo kỹ nghệ
-
tình báo kỹ thuật
-
tình báo phòng không
-
tình báo quân đội
-
tình báo quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhúc nhắc
* Từ tham khảo/words other:
- tình báo kỹ nghệ
- tình báo kỹ thuật
- tình báo phòng không
- tình báo quân đội
- tình báo quân sự