Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũ kim
- nhũ (nói tắt)
* Từ tham khảo/words other:
-
cô mẫu giáo
-
có màu hoa cà
-
có màu hoa tử đinh hương
-
có màu hồng
-
có màu kaki
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũ kim
* Từ tham khảo/words other:
- cô mẫu giáo
- có màu hoa cà
- có màu hoa tử đinh hương
- có màu hồng
- có màu kaki