Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhu động
* noun
- peristaltic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhu động
* dtừ|- peristaltic
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng tốn một xu
-
chẳng trách
-
chàng trai
-
chàng trai mới bước vào nghề
-
chăng trên mái nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhu động
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng tốn một xu
- chẳng trách
- chàng trai
- chàng trai mới bước vào nghề
- chăng trên mái nhà