Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhu cầu sinh lý
- physiological need; sexual desire
* Từ tham khảo/words other:
-
lạnh giá
-
lãnh giáo
-
lãnh hải
-
lãnh hóa giao ngân
-
lãnh hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhu cầu sinh lý
* Từ tham khảo/words other:
- lạnh giá
- lãnh giáo
- lãnh hải
- lãnh hóa giao ngân
- lãnh hội