Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhu cầu
* noun
- need; want; demand; requirement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhu cầu
- need; demand|= nhu cầu kinh tế-xã hội socioeconomic needs|= cảm thấy có nhu cầu to feel a need
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng tí nào
-
chặng tiến quân
-
chẳng tốn một xu
-
chẳng trách
-
chàng trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhu cầu
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng tí nào
- chặng tiến quân
- chẳng tốn một xu
- chẳng trách
- chàng trai