Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như bát nước đầy
- benevolently; kindly|= đối xử với thuộc cấp như bát nước đầy to treat one's inferiors kindly/with warm-heartedness
* Từ tham khảo/words other:
-
võng giá
-
vong gia bại sản
-
vong gia thất thổ
-
vòng giấy niêm
-
vòng gỗ hằng năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như bát nước đầy
* Từ tham khảo/words other:
- võng giá
- vong gia bại sản
- vong gia thất thổ
- vòng giấy niêm
- vòng gỗ hằng năm