Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhốt vào chỗ hẹp
* thngữ|- to box sth in/ up
* Từ tham khảo/words other:
-
tài đức
-
tải dung
-
tải gạo
-
tài gia
-
tái giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhốt vào chỗ hẹp
* Từ tham khảo/words other:
- tài đức
- tải dung
- tải gạo
- tài gia
- tái giá