nhong nhong | - Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells =Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)+Here's coming back master on his horse with its bells tinkling |
nhong nhong | - tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells|= nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao) here's coming back master on his horse with its bells tinkling |
* Từ tham khảo/words other:
- chằng chịt khó lần
- chằng chớ
- chẳng chóng thì chày
- chẳng chóng thì chầy
- chằng chuộc