nhộn nhàng | - Bustling =Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết+the streets are bustling during Tet |
nhộn nhàng | - bustling|= đường phố nhộn nhàng trong dịp tết the streets are bustling during tet|- animated; boisterous|= dường phố nhộn nhàng busy streets |
* Từ tham khảo/words other:
- chặng đường đi
- chặng đường đi về phía đông
- chặng đường đi về phía tây
- chẳng gì
- cháng hai