Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọn hoắt
- Very sharp-pointed
=Lưỡi lê nhọn hoắt+A very sharp-pointed bayonet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhọn hoắt
- very sharp-pointed|= lưỡi lê nhọn hoắt a very sharp-pointed bayonet
* Từ tham khảo/words other:
-
chằng chịt
-
chằng chịt khó lần
-
chằng chớ
-
chẳng chóng thì chày
-
chẳng chóng thì chầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọn hoắt
* Từ tham khảo/words other:
- chằng chịt
- chằng chịt khó lần
- chằng chớ
- chẳng chóng thì chày
- chẳng chóng thì chầy