Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm viên
- Group member
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhóm viên
- group member; team member
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng buồn
-
chẳng cần
-
chẳng cần phải nói khéo
-
chẳng cần tí nào
-
chăng chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm viên
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng buồn
- chẳng cần
- chẳng cần phải nói khéo
- chẳng cần tí nào
- chăng chắc