Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm tuổi
- age group; age bracket|= thuộc nhóm tuổi từ 35 - 45 to be in the 35 to 45 age group
* Từ tham khảo/words other:
-
đi chơi thuyền
-
đi chơi với
-
đi chơi vui
-
đi chùa
-
di chúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- đi chơi thuyền
- đi chơi với
- đi chơi vui
- đi chùa
- di chúc