Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhòm
- Peep
=Nhòm qua khe cửa+To peep through a gap of the door
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhòm
- peep (at); watch furtively, spy|= nhòm qua khe cửa to peep through a gap of the door
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng bao giờ
-
chẳng bao lâu
-
chẳng bao lâu nữa
-
chẳng bao lâu sau
-
chăng bẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhòm
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng bao giờ
- chẳng bao lâu
- chẳng bao lâu nữa
- chẳng bao lâu sau
- chăng bẫy