Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm bếp
- light a fire
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ra từng mảnh
-
cắt ra từng miếng
-
cắt ra từng miếng mỏng
-
cắt rời
-
cắt rời ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm bếp
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ra từng mảnh
- cắt ra từng miếng
- cắt ra từng miếng mỏng
- cắt rời
- cắt rời ra