Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm áp lực
- pressure group
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu tranh yêu nước
-
đầu trâu mặt ngựa
-
đấu trí
-
đầu trò
-
đầu trọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm áp lực
* Từ tham khảo/words other:
- đấu tranh yêu nước
- đầu trâu mặt ngựa
- đấu trí
- đầu trò
- đầu trọc