Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhoay nhoáy
- xem nhoáy (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhoay nhoáy
- xem nhoáy (láy)|- in the twinkling of an eye; instantly, in a trice, in a moment
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn xe cộ để cướp
-
chặn xét
-
chắn xích
-
chân ý
-
chẩn y viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhoay nhoáy
* Từ tham khảo/words other:
- chặn xe cộ để cướp
- chặn xét
- chắn xích
- chân ý
- chẩn y viện