Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ yếu
- Small and weak
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ yếu
- small and weak
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn tuyết
-
chán ứ
-
chân vạc
-
chán vạn
-
chần vần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ yếu
* Từ tham khảo/words other:
- chắn tuyết
- chán ứ
- chân vạc
- chán vạn
- chần vần