Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhô ra
- to jut out; to protrude; to project; to emerge; to overhang|= tảng đá nhô ra ngoài hang the rock jutted out from the cave|= dải đất nhô ra biển a strip of land juts out/projects into the sea|- protruding; prominent; bulging; salient
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tư pháp
-
quyền tự quyết
-
quyền tự quyết của các dân tộc
-
quyền tự trị
-
quyền tuyệt đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhô ra
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tư pháp
- quyền tự quyết
- quyền tự quyết của các dân tộc
- quyền tự trị
- quyền tuyệt đối