Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọ nhem
- như lọ lem Smeared
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhọ nhem
- như lọ lem|- smeared
* Từ tham khảo/words other:
-
chân vạc
-
chán vạn
-
chần vần
-
chân vịt
-
chân vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọ nhem
* Từ tham khảo/words other:
- chân vạc
- chán vạn
- chần vần
- chân vịt
- chân vòm