Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ nhẹ
* adj
- soft; gently; mild
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ nhẹ
* ttừ|- xem nhỏ nhẻ|- soft; gently; mild|= giọng nói nhỏ nhẹ của diễn giả the speaker' gentle tones
* Từ tham khảo/words other:
-
chận trước
-
chặn trước
-
chân truyền
-
chân tu
-
chấn tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- chận trước
- chặn trước
- chân truyền
- chân tu
- chấn tử