Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ lông
- to pluck; to remove unwanted hair from...; to depilate
* Từ tham khảo/words other:
-
thân ngoại
-
thân ngòi nổ
-
thần ngôn
-
thận ngôn
-
thần ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ lông
* Từ tham khảo/words other:
- thân ngoại
- thân ngòi nổ
- thần ngôn
- thận ngôn
- thần ngủ