Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ lên
* thngữ|- to pull up, to flick out, to log off
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa hồng khống
-
hoa hồng môi giới vay tiền
-
hoa hồng nào mà chẳng có gai
-
hoa hồng noazet
-
hoa hồng quế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ lên
* Từ tham khảo/words other:
- hoa hồng khống
- hoa hồng môi giới vay tiền
- hoa hồng nào mà chẳng có gai
- hoa hồng noazet
- hoa hồng quế