Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ đinh
- draw out/extract/pull out a nail
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiệm vụ người mẹ
-
nhiệm vụ sĩ quan phụ tá
-
nhiệm vụ trinh sát
-
nhiệm vụ việc phải làm
-
nhiệm vụ yểm trợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ đinh
* Từ tham khảo/words other:
- nhiệm vụ người mẹ
- nhiệm vụ sĩ quan phụ tá
- nhiệm vụ trinh sát
- nhiệm vụ việc phải làm
- nhiệm vụ yểm trợ