Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp
* verb
- to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp
* đtừ|- to procede; to receive; to transfuse; to help, to lend a hand
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng loạn dưỡng
-
chứng loạn khúc xạ
-
chứng loạn lời
-
chứng loạn nhịp tim
-
chứng loạn thần kinh chức năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- chứng loạn dưỡng
- chứng loạn khúc xạ
- chứng loạn lời
- chứng loạn nhịp tim
- chứng loạn thần kinh chức năng