Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ dại
- Too young
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ dại
- young and innocent
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn trải tạm để nằm
-
chân trần
-
chân trắng
-
chặn tránh
-
chẩn trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ dại
* Từ tham khảo/words other:
- chăn trải tạm để nằm
- chân trần
- chân trắng
- chặn tránh
- chẩn trị