Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ dãi
- Thèm nhỏ dãi
-To have one's mouth watering
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ dãi
- như chảy nước dãi
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn trái phép
-
chăn trải tạm để nằm
-
chân trần
-
chân trắng
-
chặn tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ dãi
* Từ tham khảo/words other:
- chặn trái phép
- chăn trải tạm để nằm
- chân trần
- chân trắng
- chặn tránh