Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ choắt
- very small
* Từ tham khảo/words other:
-
bức họa phong cảnh
-
bức họa về biển
-
bức hôn
-
bức in bằng lụa
-
bức màn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ choắt
* Từ tham khảo/words other:
- bức họa phong cảnh
- bức họa về biển
- bức hôn
- bức in bằng lụa
- bức màn