Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp hơi nhanh
* dtừ|- allegretto
* Từ tham khảo/words other:
-
găng tay đấu kiếm
-
găng tay hở ngón
-
găng tay ném xuống đất để thách đấu
-
gắng thành công trong mọi việc
-
gang thép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp hơi nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- găng tay đấu kiếm
- găng tay hở ngón
- găng tay ném xuống đất để thách đấu
- gắng thành công trong mọi việc
- gang thép