Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp độ xây dựng
- tempo of construction
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡng giới
-
lưỡng hà
-
lượng hải hà
-
lượng hàng hóa xếp vào
-
luống hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp độ xây dựng
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡng giới
- lưỡng hà
- lượng hải hà
- lượng hàng hóa xếp vào
- luống hành