Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp độ
- Rate, speed
=Nhịp độ xây dựng nhà cửa+The rate of building housing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhịp độ
- rate; speed; time; tempo|= nhịp độ xây dựng nhà cửa the rate of building housing
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tay
-
chặn tay
-
chặn tay lại
-
chẩn tế
-
chăn thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp độ
* Từ tham khảo/words other:
- chân tay
- chặn tay
- chặn tay lại
- chẩn tế
- chăn thả