Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp
* noun
- rhythm; cadence; measure; time
* noun
- span
* verb
- to drum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhịp
- rhythm; cadence; measure; time|= nhịp thở breathing rate, span|= bridge span (nhịp cầu) to drum
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn tằm
-
chắn tàn lửa
-
chân tay
-
chặn tay
-
chặn tay lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp
* Từ tham khảo/words other:
- chăn tằm
- chắn tàn lửa
- chân tay
- chặn tay
- chặn tay lại