* noun - tweezers * verb - to extract with tweezers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhíp
- (pair of) tweezers, pincers; spring; to extract with tweezers|= mend (nhíp quần áo) stick together|= mắt anh ấy nhíp lại he can hardly keep his eyes open
* Từ tham khảo/words other:
- chấn tâm
- chăn tằm
- chắn tàn lửa
- chân tay
- chặn tay