nhìn xuống | - to look down (at somebody/something); to lower one's eyes; to cast one's eyes down; to glance down|= anh ta nhìn xuống sàn nhà he looked down at the floor|= từ trên máy bay nhìn xuống, các cánh đồng chẳng khác nào một bàn cờ seen from the air, the fields looked like a chessboard|- xem nhìn ra 1 |
* Từ tham khảo/words other:
- dáng đi lắc lư
- dáng đi lạch bạch như vịt
- dáng đi lết
- dáng đi nghênh ngang
- dáng đi nhẹ nhàng thong thả