Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn với vẻ thách thức
* thngữ|- to glare defiance at sb/sth
* Từ tham khảo/words other:
-
lắc lê
-
lặc lè
-
lắc lê bugi
-
lắc lê có lỗ hai đầu
-
lắc lê có lỗ vặn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn với vẻ thách thức
* Từ tham khảo/words other:
- lắc lê
- lặc lè
- lắc lê bugi
- lắc lê có lỗ hai đầu
- lắc lê có lỗ vặn ốc