Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn với vẻ thách thức
* thngữ|- to glare defiance at sb/sth
* Từ tham khảo/words other:
-
trộm cắp
-
trộm cướp
-
trộm đấu thầm yêu
-
trộm nghe
-
trộm nghĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn với vẻ thách thức
* Từ tham khảo/words other:
- trộm cắp
- trộm cướp
- trộm đấu thầm yêu
- trộm nghe
- trộm nghĩ