Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí quy ước
- conventional weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
con cừu già
-
con cừu mặt đen
-
con dạ
-
còn dại
-
con dấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí quy ước
* Từ tham khảo/words other:
- con cừu già
- con cừu mặt đen
- con dạ
- còn dại
- con dấm