Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn sự thật của vấn đề
* thngữ|- to see things in their true colours
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực ra phía ngoài
-
áp lực thẩm thấu
-
áp lực thấp
-
áp mạn
-
áp phe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn sự thật của vấn đề
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực ra phía ngoài
- áp lực thẩm thấu
- áp lực thấp
- áp mạn
- áp phe