Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn nổi
- Stereoscopic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhìn nổi
- stereoscopic
* Từ tham khảo/words other:
-
chân sau
-
chán sống
-
chấn song
-
chấn song sắt
-
chấn song sắt nhọn đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn nổi
* Từ tham khảo/words other:
- chân sau
- chán sống
- chấn song
- chấn song sắt
- chấn song sắt nhọn đầu