Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịn nhục
* verb
- to digest an insult
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhịn nhục
- xem ngậm đắng nuốt cay
* Từ tham khảo/words other:
-
chán tai
-
chân tài
-
chân tâm
-
chấn tâm
-
chăn tằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịn nhục
* Từ tham khảo/words other:
- chán tai
- chân tài
- chân tâm
- chấn tâm
- chăn tằm