Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn đi nhìn lại
- to look again and again
* Từ tham khảo/words other:
-
bách sinh
-
bách tán
-
bạch tạng
-
bách thắng
-
bách thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn đi nhìn lại
* Từ tham khảo/words other:
- bách sinh
- bách tán
- bạch tạng
- bách thắng
- bách thanh