nhìn chằm chằm | - to look fixedly at somebody/something; to stare at somebody/something; to gaze at somebody/something|= nhìn chằm chằm khiến ai phải im lặng to stare somebody into silence|= nhìn chằm chằm khiến ai phải bối rối to stare somebody out of countenance |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai
- bắt ai đi lính
- bắt ai làm gì phải theo nấy
- bắt ai làm việc cật lực
- bắt ai phải công nhận một chính sách