Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịn ăn nhịn mặc
- xem thắt lưng buộc bụng
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng câm
-
chứng căng trương lực
-
chung cật
-
chưng cất
-
chung chạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịn ăn nhịn mặc
* Từ tham khảo/words other:
- chứng câm
- chứng căng trương lực
- chung cật
- chưng cất
- chung chạ