Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều máu
* ttừ|- sanguineous
* Từ tham khảo/words other:
-
sạch sành sanh
-
sạch sẽ
-
sách số học
-
sách tác giả tặng
-
sách tập đọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều máu
* Từ tham khảo/words other:
- sạch sành sanh
- sạch sẽ
- sách số học
- sách tác giả tặng
- sách tập đọc