Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều mặt
- multi-sided, multi-faceted|= cấu trúc nhiều mặt multi-farious structure|- polyhedron, many aspects
* Từ tham khảo/words other:
-
khỏi nguy hiểm
-
khôi nguyên
-
khởi nguyên
-
khối nhiều mặt
-
khỏi nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều mặt
* Từ tham khảo/words other:
- khỏi nguy hiểm
- khôi nguyên
- khởi nguyên
- khối nhiều mặt
- khỏi nói