Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện tượng khí tượng
- meteorological phenomenon
* Từ tham khảo/words other:
-
tác dụng hóa học
-
tác dụng hóa vật
-
tác dụng làm cân bằng
-
tác dụng làm khỏi
-
tác dụng lẫn nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện tượng khí tượng
* Từ tham khảo/words other:
- tác dụng hóa học
- tác dụng hóa vật
- tác dụng làm cân bằng
- tác dụng làm khỏi
- tác dụng lẫn nhau