Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trịnh trọng
* adj
- formal, solemn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trịnh trọng
- xem long trọng
* Từ tham khảo/words other:
-
chuột hải ly
-
chuột hang
-
chuột hôi
-
chuột lang
-
chuột lang aguti
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trịnh trọng
* Từ tham khảo/words other:
- chuột hải ly
- chuột hang
- chuột hôi
- chuột lang
- chuột lang aguti