Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiêu khê
- Complicated, complex
=Công việc nhiêu khê+A complicated job
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiêu khê
- complicated, complex, tangled, compound, difficult to settle|= công việc nhiêu khê a complicated job
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn nuôi
-
chăn nuôi súc vật
-
chăn ở đất chung
-
chặn ở đốc kiếm
-
chán ớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiêu khê
* Từ tham khảo/words other:
- chăn nuôi
- chăn nuôi súc vật
- chăn ở đất chung
- chặn ở đốc kiếm
- chán ớn