Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán ớn
- (thân mật) fed to death or fed (up) to the (back) teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
trói gô
-
trói gô bốn vó
-
trói gô lại
-
trội hẳn
-
trời hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán ớn
* Từ tham khảo/words other:
- trói gô
- trói gô bốn vó
- trói gô lại
- trội hẳn
- trời hạn